Éric CHELLE
82
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th07 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
11 Th11 1977
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-4-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 50% | ||
Chấn thương | Không đủ thể lực | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | RC Lens | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
4 | RC Lens | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 5 | 0 |
3 | RC Lens | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,65 | 1 | 0 |
2 | RC Lens | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,85 | 6 | 0 |
1 | RC Lens | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 7 | 11 | 1 | 6,14 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 23 Th01 2014 | FC Istres | Chamois Niortais | 3.0M | Éric CHELLE |
6 | 12 Th08 2011 | RC Lens | FC Istres | 3.7M | Éric CHELLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2013 | 84 | 82 | 2 |
27 Th05 2011 | 85 | 84 | 1 |
12 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |