Paul GREEN
65
Chỉ số
8 (Ngày 21 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
10 Th04 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-8-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,16 | 3 | 1 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,16 | 3 | 1 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 20 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
9 | Derby County | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
8 | Derby County | Hạng 3 | 36 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,93 | 6 | 0 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,03 | 4 | 0 |
5 | Derby County | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 14 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,36 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 371 (0) | 30 | 32 | 8 | 6,48 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th04 2015 | West Ham United | Wolverhampton Wanderers | 1.9M | Paul GREEN |
14 | 24 Th01 2015 | Newcastle United | West Ham United | 1.7M | Paul GREEN |
13 | 10 Th11 2014 | Milton Keynes Dons | Newcastle United | 3.6M | Paul GREEN |
13 | 24 Th08 2014 | Leeds United | Milton Keynes Dons | 3.2M | Paul GREEN |
10 | 1 Th07 2013 | Derby County | Leeds United | 4.9M | Paul GREEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2021 | 73 | 65 | 8 |
31 Th05 2018 | 76 | 73 | 3 |
27 Th08 2017 | 78 | 76 | 2 |
6 Th08 2016 | 82 | 78 | 4 |
9 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |