Ángel CORREA
91
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
9 Th03 1995
Ngày sinh
14.8M
Giá
14,800,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,62 | 1 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 2 | 4 | 7,62 | 1 | 0 |
12 | San Lorenzo | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 38 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,47 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th06 2014 | San Lorenzo | Atlético Madrid | 8.4M | Ángel CORREA |
12 | 8 Th03 2014 | Không | San Lorenzo | 3.6M | Ángel CORREA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2021 | 90 | 91 | 1 |
26 Th06 2018 | 89 | 90 | 1 |
26 Th05 2017 | 88 | 89 | 1 |
14 Th01 2017 | 87 | 88 | 1 |
5 Th06 2016 | 86 | 87 | 1 |
3 Th06 2014 | 83 | 86 | 3 |
27 Th12 2013 | 82 | 83 | 1 |
4 Th11 2013 | 78 | 82 | 4 |
15 Th07 2013 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |