Razak BOUKARI
77
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
25 Th04 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,63 | 5 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 3 | 4 | 7,13 | 2 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
8 | Stade Rennais | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Stade Rennais | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
6 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | RC Lens | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
5 | RC Lens | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,73 | 5 | 0 |
4 | RC Lens | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | RC Lens | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
2 | RC Lens | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
1 | RC Lens | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 285 (0) | 66 | 53 | 10 | 6,79 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 23 Th01 2013 | Stade Rennais | Wolverhampton Wanderers | 5.7M | Razak BOUKARI |
6 | 8 Th12 2011 | RC Lens | Stade Rennais | 8.4M | Razak BOUKARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2021 | 80 | 77 | 3 |
25 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
8 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
4 Th05 2014 | 85 | 83 | 2 |
9 Th07 2013 | 87 | 85 | 2 |
16 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
17 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |