Johan MOJICA
87
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
21 Th08 1992
Ngày sinh
2.4M
Giá
2,419,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,79 | 2 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,79 | 2 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,59 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Rayo Vallecano | 2.1M | Johan MOJICA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2022 | 86 | 87 | 1 |
10 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
22 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
23 Th06 2018 | 84 | 86 | 2 |
6 Th07 2015 | 83 | 84 | 1 |
19 Th01 2015 | 82 | 83 | 1 |
20 Th01 2014 | 80 | 82 | 2 |
29 Th08 2013 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |