Jacinto BASTOS
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
23 Th11 1991
Ngày sinh
551k
Giá
551,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FC Rostov) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
14 | FC Rostov | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | FC Rostov | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 26 Th11 2013 | Không | FC Rostov | 952k | Jacinto BASTOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th08 2023 | 83 | 82 | 1 |
25 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
30 Th10 2020 | 87 | 85 | 2 |
28 Th11 2017 | 86 | 87 | 1 |
20 Th12 2016 | 85 | 86 | 1 |
4 Th03 2016 | 83 | 85 | 2 |
31 Th10 2015 | 82 | 83 | 1 |
16 Th10 2014 | 80 | 82 | 2 |
27 Th02 2014 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |