Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aleksandr BUKHAROV

Player retiring at the end of the season.
Aleksandr BUKHAROV Photo
FC Rostov

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rubin Kazan)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

12 Th03 1985

Ngày sinh

50k

Giá

50,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FC Rostov), Russian Cup (FC Rostov)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 34 (0)171567,5020
15 FC Rostov Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0005,0010
15 FC Rostov Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 24 (0)12767,5430
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 34 (0) 17 15 67,502 0
14 FC Rostov Hạng 2 32 (0) 13 15 57,312 0
13 FC Rostov Hạng 2 30 (0) 11 12 17,436 0
10 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 8 (0) 4 2 07,622 0
9 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 12 (0) 5 5 47,832 0
8 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 16 (0) 8 7 47,942 0
7 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 11 (0) 2 2 07,271 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 14 (0) 7 2 48,000 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 29 (0) 6 6 37,451 1
5 Rubin Kazan Hạng 1 29 (0) 8 7 27,485 1
4 Rubin Kazan Hạng 1 25 (0) 5 4 37,121 1
3 Rubin Kazan Hạng 2 26 (0) 11 3 87,081 2
2 Rubin Kazan Hạng 2 20 (0) 7 7 37,153 0
1 Rubin Kazan Hạng 1 11 (0) 5 4 17,451 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu297 (0)10991447,43295

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1316 Th07 2014Zenit Saint PetersburgFC Rostov3.8MAleksandr BUKHAROV
7 9 Th03 2012Rubin KazanZenit Saint Petersburg8.3MAleksandr BUKHAROV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th04 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th03 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108689Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----