Aleksandr BUKHAROV
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
12 Th03 1985
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FC Rostov), Russian Cup (FC Rostov) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 24 (0) | 12 | 7 | 6 | 7,54 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 34 (0) | 17 | 15 | 6 | 7,50 | 2 | 0 |
14 | FC Rostov | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 15 | 5 | 7,31 | 2 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 12 | 1 | 7,43 | 6 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,62 | 2 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,83 | 2 | 0 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 16 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,94 | 2 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 2 | 4 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,45 | 1 | 1 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,48 | 5 | 1 |
4 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,12 | 1 | 1 |
3 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 3 | 8 | 7,08 | 1 | 2 |
2 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,15 | 3 | 0 |
1 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,45 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 109 | 91 | 44 | 7,43 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Zenit Saint Petersburg | FC Rostov | 3.8M | Aleksandr BUKHAROV |
7 | 9 Th03 2012 | Rubin Kazan | Zenit Saint Petersburg | 8.3M | Aleksandr BUKHAROV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th04 2019 | 83 | 82 | 1 |
14 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
16 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
30 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
2 Th03 2013 | 88 | 87 | 1 |
22 Th02 2012 | 89 | 88 | 1 |
16 Th02 2010 | 86 | 89 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |