Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alejandro DOMÍNGUEZ

Player retiring at the end of the season.
Alejandro DOMÍNGUEZ Photo
Olympiacos

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rayo Vallecano)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

10 Th06 1981

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-9-8-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Charity Shield (Olympiacos), Greek Shield (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympiacos Hạng 1 31 (0)7737,6530
15 Olympiacos Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Olympiacos Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0006,0010
15 Olympiacos Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)1019,0000
15 Olympiacos SMFA Champions Cup (Bảng H) 3 (0)2028,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympiacos Hạng 1 31 (0) 7 7 37,653 0
14 Olympiacos Hạng 1 31 (0) 8 2 57,772 1
13 Olympiacos Hạng 1 24 (0) 6 9 47,672 0
12 Olympiacos Hạng 1 20 (0) 6 4 37,502 1
11 Olympiacos Hạng 1 9 (0) 2 2 07,442 0
10 Olympiacos Hạng 1 3 (0) 0 1 07,670 0
10 Rayo Vallecano Hạng 1 25 (0) 3 7 07,043 0
9 Rayo Vallecano Hạng 2 15 (0) 4 1 17,601 0
9 Valencia CF Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 2 0 19,000 0
8 Valencia CF Bảng B 2 (0) 2 0 19,000 0
8 Valencia CF Hạng 1 11 (0) 3 2 17,730 0
7 Valencia CF Bảng D 3 (0) 2 1 18,670 0
7 Valencia CF Hạng 1 10 (0) 4 2 17,402 0
6 Valencia CF Bảng A 3 (0) 2 1 38,000 0
6 Valencia CF Hạng 1 18 (0) 12 6 47,891 0
5 Valencia CF Hạng 1 26 (0) 5 7 57,353 0
4 Valencia CF Bảng A 5 (0) 0 0 56,800 0
4 Valencia CF Hạng 1 27 (0) 9 3 57,631 0
3 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 7 12 26,713 1
2 Valencia CF Hạng 1 17 (0) 5 6 47,470 0
2 Rubin Kazan Hạng 2 6 (0) 1 0 06,671 0
1 Rubin Kazan Hạng 1 28 (0) 9 6 27,392 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu345 (0)9979517,48283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th07 2013Rayo VallecanoOlympiacos5.1MAlejandro DOMÍNGUEZ
919 Th01 2013Valencia CFRayo Vallecano2.0MAlejandro DOMÍNGUEZ
213 Th01 2010Rubin KazanValencia CF9.4MAlejandro DOMÍNGUEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th06 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th07 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th10 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th04 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20118886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th03 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th06 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----