Edgaras ČESNAUSKIS
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(T),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
5 Th02 1984
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FK Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Quốc tế | 108 (0) | 17 | 15 | 4 | 6,31 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FK Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 8 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | FK Moskva | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
13 | FK Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 13 | 6 | 4 | 7,04 | 2 | 1 |
12 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | FK Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,12 | 3 | 0 |
10 | FK Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,50 | 5 | 1 |
9 | FK Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,52 | 2 | 2 |
8 | FK Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 8 | 3 | 6,74 | 2 | 0 |
7 | FK Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,16 | 4 | 0 |
6 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 8 | 3 | 6,77 | 4 | 1 |
5 | FK Moskva | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,77 | 4 | 1 |
4 | FK Moskva | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
3 | FK Moskva | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,38 | 2 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 362 (0) | 109 | 79 | 28 | 6,86 | 37 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2016 | 78 | 76 | 2 |
31 Th10 2015 | 82 | 78 | 4 |
16 Th10 2014 | 84 | 82 | 2 |
27 Th02 2014 | 85 | 84 | 1 |
17 Th08 2013 | 86 | 85 | 1 |
6 Th08 2011 | 87 | 86 | 1 |
16 Th02 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |