Maxime BACA
82
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
2 Th06 1983
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (EA Guingamp) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
14 | EA Guingamp | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 1 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 3 | 3 | 7,37 | 4 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 2 | 1 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
10 | FC Lorient | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,97 | 4 | 1 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 3 | 1 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 3 | 0 |
3 | FC Lorient | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 3 | 0 |
3 | FC Lorient | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
2 | FC Lorient | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | FC Lorient | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,54 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 368 (0) | 5 | 8 | 3 | 6,65 | 45 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th06 2014 | FC Lorient | EA Guingamp | 5.4M | Maxime BACA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2016 | 83 | 82 | 1 |
7 Th12 2015 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
15 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |