Antoine DEVAUX
80
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
21 Th02 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,26 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,26 | 3 | 0 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,03 | 2 | 1 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 26 (0) | 13 | 4 | 5 | 7,81 | 2 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 6 | 5 | 7,10 | 2 | 0 |
10 | Stade de Reims | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,57 | 1 | 0 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,63 | 0 | 1 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
7 | Toulouse FC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Toulouse FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
5 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
4 | Toulouse FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 217 (0) | 51 | 38 | 20 | 7,16 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2018 | 82 | 80 | 2 |
27 Th10 2017 | 85 | 82 | 3 |
25 Th11 2016 | 86 | 85 | 1 |
7 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
1 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
2 Th06 2011 | 84 | 86 | 2 |
25 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
18 Th11 2009 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |