Didier DIGARD
74
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th07 1986
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-10-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 0 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
10 | OGC Nice | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
9 | OGC Nice | Bảng G | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 1 |
9 | OGC Nice | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,14 | 4 | 0 |
8 | OGC Nice | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
7 | OGC Nice | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
6 | OGC Nice | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 4 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
3 | Middlesbrough | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
2 | OGC Nice | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Middlesbrough | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
1 | Middlesbrough | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 39 | 38 | 13 | 6,84 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 19 Th10 2011 | Middlesbrough | OGC Nice | 7.7M | Didier DIGARD |
3 | 3 Th09 2010 | OGC Nice | Middlesbrough | 4.5M | Didier DIGARD |
2 | 3 Th02 2010 | Middlesbrough | OGC Nice | 5.5M | Didier DIGARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2019 | 76 | 74 | 2 |
26 Th07 2019 | 78 | 76 | 2 |
26 Th03 2019 | 80 | 78 | 2 |
26 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
26 Th07 2018 | 83 | 82 | 1 |
7 Th12 2017 | 84 | 83 | 1 |
7 Th01 2017 | 85 | 84 | 1 |
2 Th06 2016 | 87 | 85 | 2 |
1 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
1 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
2 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
10 Th12 2009 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |