Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steve MANDANDA

Steve MANDANDA Photo
Olympique Marseille

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stade Rennais)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

28 Th03 1985

Ngày sinh

670k

Giá

670,000

49k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-5-7-5-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), Charity Shield (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0)0067,1300
15 Olympique Marseille Charity Shield 1 (0)0018,0000
15 Olympique Marseille Cúp Liên đoàn Pháp 4 (0)0006,7500
15 Olympique Marseille Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0007,0000
15 Olympique Marseille SMFA Champions Cup (Bảng H) 6 (0)0006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 67,130 0
14 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 67,420 0
13 Olympique Marseille Bảng C 6 (0) 0 0 06,170 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 27,050 0
12 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 07,180 0
11 Olympique Marseille Bảng F 6 (0) 0 0 27,170 0
11 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 56,840 0
10 Olympique Marseille Bảng H 6 (0) 0 0 06,830 0
10 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 77,080 0
9 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 16,870 0
8 Olympique Marseille Bảng F 6 (0) 0 0 07,500 0
8 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 37,370 0
7 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 57,610 0
6 Olympique Marseille Bảng E 6 (0) 0 0 17,670 0
6 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 47,420 0
5 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 67,530 0
4 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 37,210 0
3 Olympique Marseille Bảng G 6 (0) 0 0 27,330 0
3 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 27,370 0
2 Olympique Marseille Bảng B 6 (0) 0 0 37,170 0
2 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 37,470 0
1 Olympique Marseille Bảng D 6 (0) 0 0 47,670 0
1 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 0 0 47,340 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu618 (0)00697,2500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th06 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th12 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----