André RAMALHO
86
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
16 Th02 1992
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,352,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Không | Leverkusen | 3.7M | André RAMALHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2014 | 85 | 86 | 1 |
1 Th03 2014 | 83 | 85 | 2 |
11 Th12 2013 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |