Martin JAKUBKO
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
26 Th01 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Amkar Perm) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,64 | 0 | 0 |
15 | Amkar Perm | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 16 (0) | 6 | 7 | 4 | 7,81 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,64 | 0 | 0 |
14 | Amkar Perm | Hạng 2 | 14 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,28 | 1 | 0 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,87 | 0 | 1 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 30 (0) | 13 | 7 | 1 | 7,40 | 3 | 1 |
10 | Amkar Perm | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 9 | 2 | 6,93 | 5 | 1 |
9 | Amkar Perm | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,16 | 4 | 0 |
8 | Amkar Perm | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Saturn | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,87 | 0 | 2 |
3 | Saturn | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 15 | 4 | 7,19 | 3 | 0 |
2 | Saturn | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 2 | 4 | 7,20 | 1 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 9 | 7 | 7,31 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 81 | 88 | 30 | 7,18 | 26 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 29 Th08 2012 | Dynamo Moskva | Amkar Perm | 2.0M | Martin JAKUBKO |
4 | 31 Th12 2010 | Saturn | Dynamo Moskva | 5.8M | Martin JAKUBKO |
2 | 3 Th03 2010 | FK Moskva | Saturn | 6.9M | Martin JAKUBKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
10 Th08 2011 | 86 | 83 | 3 |
25 Th08 2010 | 87 | 86 | 1 |
17 Th02 2010 | 85 | 87 | 2 |
30 Th06 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |