John RUDDY
83
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th10 1986
Ngày sinh
308k
Giá
308,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
96
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall), English Cup (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,19 | 0 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Motherwell | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
9 | Motherwell | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
8 | Motherwell | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,78 | 0 | 0 |
7 | Motherwell | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,47 | 0 | 0 |
6 | Motherwell | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,58 | 0 | 0 |
5 | Motherwell | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,44 | 0 | 0 |
4 | Motherwell | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
3 | Motherwell | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
2 | Motherwell | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 482 (0) | 0 | 0 | 43 | 7,11 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th05 2015 | Wolverhampton Wanderers | Millwall | 6.2M | John RUDDY |
14 | 17 Th02 2015 | Ipswich Town | Wolverhampton Wanderers | 6.2M | John RUDDY |
13 | 25 Th11 2014 | Blackburn Rovers | Ipswich Town | 6.2M | John RUDDY |
13 | 23 Th08 2014 | Motherwell | Blackburn Rovers | 6.7M | John RUDDY |
2 | 25 Th02 2010 | Everton | Motherwell | 1.3M | John RUDDY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
24 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
24 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
6 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
6 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
23 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
14 Th05 2010 | 80 | 83 | 3 |
28 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |