Samu GARCÍA
80
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
13 Th06 1990
Ngày sinh
169k
Giá
169,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Málaga CF), SMFA Shield (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,55 | 2 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,53 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Málaga CF | 2.7M | Samu GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
10 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
20 Th07 2019 | 85 | 83 | 2 |
23 Th12 2018 | 86 | 85 | 1 |
5 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
10 Th07 2015 | 85 | 87 | 2 |
21 Th01 2015 | 84 | 85 | 1 |
8 Th06 2014 | 80 | 84 | 4 |
23 Th01 2014 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |