Kaan AYHAN
86
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
10 Th11 1994
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,632,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Schalke | 2.4M | Kaan AYHAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th08 2023 | 87 | 86 | 1 |
20 Th12 2019 | 86 | 87 | 1 |
2 Th06 2019 | 85 | 86 | 1 |
24 Th12 2014 | 82 | 85 | 3 |
1 Th04 2014 | 77 | 82 | 5 |
21 Th10 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |