Joevin JONES
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
3 Th08 1991
Ngày sinh
159k
Giá
159,000
8k
Hợp đồng
4 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Cup (Chicago Fire) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trinidad & Tobago | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chicago Fire | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Chicago Fire | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chicago Fire | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Chicago Fire | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th12 2014 | W Connection | Chicago Fire | 122k | Joevin JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2023 | 80 | 78 | 2 |
8 Th08 2023 | 82 | 80 | 2 |
29 Th10 2017 | 80 | 82 | 2 |
13 Th03 2017 | 78 | 80 | 2 |
19 Th03 2016 | 77 | 78 | 1 |
16 Th03 2015 | 75 | 77 | 2 |
19 Th12 2014 | 73 | 75 | 2 |
19 Th05 2014 | 74 | 73 | 1 |
19 Th01 2014 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |