Erik LIMA
83
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
18 Th07 1994
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,437,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-8-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Goiás), Brazilian Cup (Goiás) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Goiás | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,19 | 3 | 0 |
14 | Goiás | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 13 | 4 | 7,24 | 3 | 1 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 20 | 22 | 8 | 7,19 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Goiás | 680k | Erik LIMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2018 | 85 | 83 | 2 |
24 Th04 2017 | 82 | 85 | 3 |
10 Th11 2014 | 77 | 82 | 5 |
12 Th09 2014 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |