Henrique DOURADO
77
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
15 Th09 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | Palmeiras | Cruzeiro | 2.8M | Henrique DOURADO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Palmeiras | 1.1M | Henrique DOURADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2023 | 80 | 77 | 3 |
25 Th01 2023 | 83 | 80 | 3 |
11 Th11 2021 | 86 | 83 | 3 |
5 Th09 2019 | 87 | 86 | 1 |
17 Th12 2017 | 86 | 87 | 1 |
17 Th04 2017 | 83 | 86 | 3 |
9 Th11 2014 | 80 | 83 | 3 |
20 Th05 2014 | 78 | 80 | 2 |
26 Th09 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |