Enes ÜNAL
89
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
26
Tuổi
10 Th05 1997
Ngày sinh
10.0M
Giá
10,000,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-9-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Bursaspor), Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Bursaspor | 1.8M | Enes ÜNAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2023 | 88 | 89 | 1 |
22 Th06 2022 | 87 | 88 | 1 |
24 Th06 2018 | 85 | 87 | 2 |
2 Th03 2017 | 83 | 85 | 2 |
4 Th01 2017 | 82 | 83 | 1 |
25 Th07 2015 | 80 | 82 | 2 |
12 Th03 2014 | 78 | 80 | 2 |
8 Th02 2014 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |