Andrei STEPANOV
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th03 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
16 Th03 1979
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia | Quốc tế | 108 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,01 | 13 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Watford | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,64 | 3 | 1 |
1 | Watford | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,88 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 23 Th04 2012 | Gomel | Aris Limassol | 2.2M | Andrei STEPANOV |
5 | 6 Th06 2011 | Khimki | Gomel | 4.3M | Andrei STEPANOV |
4 | 7 Th12 2010 | Neftçi | Khimki | 4.1M | Andrei STEPANOV |
3 | 22 Th06 2010 | Watford | Neftçi | 3.2M | Andrei STEPANOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2012 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |