Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Joseph YOBO

Player retiring at the end of the season.
Joseph YOBO Photo
Eskişehirspor

(External)

CLB

(Fenerbahçe SK)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th02 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

6 Th09 1980

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)0307,3300
15 Nigeria SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2107,2510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 124 (0)81016,8280
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 12 (0) 2 0 06,920 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 10 (0) 0 1 06,800 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 4 (0) 1 0 06,750 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 18 (0) 1 0 07,173 0
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 13 (0) 4 0 07,461 0
9 Everton Hạng 1 12 (0) 1 0 06,752 0
8 Everton Bảng F 5 (0) 1 1 06,800 0
8 Everton Hạng 1 20 (0) 0 0 06,551 0
7 Everton Bảng E 3 (0) 0 0 06,330 0
7 Everton Hạng 1 21 (0) 0 0 06,481 0
6 Everton Hạng 1 18 (0) 1 2 06,612 0
5 Everton Hạng 1 20 (0) 2 0 06,700 1
4 Everton Hạng 1 12 (0) 0 0 06,751 0
3 Everton Hạng 1 17 (0) 1 0 05,761 0
2 Everton Hạng 1 17 (0) 1 1 16,180 0
1 Everton Hạng 1 18 (0) 0 3 06,332 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu220 (0)15816,62141

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1319 Th09 2014Fenerbahçe SKEskişehirspor4.7MJoseph YOBO
921 Th01 2013EvertonFenerbahçe SK7.7MJoseph YOBO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th09 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th11 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----