Steven FORTÈS
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
17 Th04 1992
Ngày sinh
396k
Giá
396,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,85 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Le Havre AC | 1.5M | Steven FORTÈS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
1 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
28 Th05 2021 | 82 | 83 | 1 |
10 Th04 2015 | 80 | 82 | 2 |
4 Th03 2014 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |