Ricardo HORTA
89
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
15 Th09 1994
Ngày sinh
7.2M
Giá
7,232,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Málaga CF | 3.5M | Ricardo HORTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2023 | 88 | 89 | 1 |
5 Th07 2022 | 87 | 88 | 1 |
22 Th03 2020 | 86 | 87 | 1 |
29 Th03 2018 | 85 | 86 | 1 |
21 Th01 2015 | 83 | 85 | 2 |
11 Th02 2014 | 80 | 83 | 3 |
30 Th11 2013 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |