Kenny ANDERSON
70
Chỉ số
10 (Ngày 17 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
14 Th02 1992
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-4-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Heart of Midlothian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 6 | 2 | 6,76 | 2 | 1 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 6 | 2 | 6,76 | 2 | 1 |
14 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 44 (0) | 17 | 8 | 2 | 6,80 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | Heart of Midlothian | 1.7M | Kenny ANDERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2019 | 80 | 70 | 10 |
18 Th02 2014 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |