Marinho DERLEY
79
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th12 1987
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (SL Benfica), Portuguese Cup (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | Portuguese Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 3 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | SL Benfica | 3.0M | Marinho DERLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th04 2024 | 80 | 79 | 1 |
31 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
6 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
11 Th08 2017 | 86 | 83 | 3 |
17 Th05 2014 | 84 | 86 | 2 |
13 Th02 2014 | 82 | 84 | 2 |
2 Th12 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |