Andrea ARRIGHINI
78
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th06 1990
Ngày sinh
102k
Giá
102,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Pisa SC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pisa SC | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
14 | Pisa SC | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,31 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,10 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th01 2015 | Không | Pisa SC | 1.2M | Andrea ARRIGHINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2022 | 79 | 78 | 1 |
25 Th11 2014 | 77 | 79 | 2 |
25 Th07 2014 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |