Burak KARDEŞ
68
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
22 Th03 1994
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Ankaraspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
15 | Ankaraspor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
14 | Ankaraspor | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Ankaraspor | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,90 | 1 | 0 |
12 | Ankaraspor | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,92 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th05 2014 | Không | Ankaraspor | 970k | Burak KARDEŞ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2018 | 72 | 68 | 4 |
28 Th02 2017 | 76 | 72 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |