Matheus VIVIAN
78
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
5 Th04 1982
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Sochaux-Montbéliard), French Cup (FC Sochaux-Montbéliard) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
14 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
11 | EA Guingamp | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
10 | EA Guingamp | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
10 | FC Metz | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
9 | FC Metz | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
8 | FC Metz | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 0 | 1 |
7 | FC Metz | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
6 | FC Metz | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
5 | FC Metz | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
4 | FC Metz | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 1 |
3 | FC Metz | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,84 | 2 | 0 |
2 | FC Metz | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
1 | FC Metz | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 339 (0) | 14 | 13 | 2 | 6,52 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | EA Guingamp | FC Sochaux-Montbéliard | 2.7M | Matheus VIVIAN |
10 | 1 Th07 2013 | FC Metz | EA Guingamp | 3.6M | Matheus VIVIAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2016 | 82 | 78 | 4 |
4 Th05 2014 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |