Steven PELÉ
80
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th07 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
28 Th08 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Vannes OC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vannes OC | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,35 | 4 | 0 |
14 | Vannes OC | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
13 | Vannes OC | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 1 |
11 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
10 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
9 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
8 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,62 | 5 | 0 |
7 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,79 | 2 | 0 |
6 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
5 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
4 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
3 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,10 | 3 | 1 |
2 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,93 | 3 | 0 |
1 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,62 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 438 (0) | 21 | 23 | 5 | 6,33 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | RC Strasbourg Alsace | Vannes OC | 2.1M | Steven PELÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2013 | 82 | 80 | 2 |
29 Th03 2011 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |