Benoît COSTIL
85
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th07 1987
Ngày sinh
603k
Giá
603,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais), French Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,13 | 0 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,16 | 0 | 0 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,71 | 0 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
8 | Stade Rennais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
7 | Stade Rennais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
6 | Stade Rennais | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Stade Rennais | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
4 | CS Sedan | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,03 | 0 | 0 |
3 | CS Sedan | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,76 | 0 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 516 (0) | 0 | 0 | 44 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 14 Th08 2011 | CS Sedan | Stade Rennais | 3.4M | Benoît COSTIL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th07 2023 | 86 | 85 | 1 |
24 Th05 2022 | 88 | 86 | 2 |
9 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
10 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
4 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
29 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2011 | 83 | 86 | 3 |
19 Th10 2010 | 82 | 83 | 1 |
13 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |