Bruno GROUGI
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
26 Th04 1983
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade Brestois 29), French Cup (Stade Brestois 29) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
14 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,77 | 7 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,91 | 5 | 0 |
12 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,37 | 2 | 0 |
11 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 11 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
10 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 12 | 3 | 7,03 | 4 | 1 |
9 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 14 | 0 | 7,06 | 6 | 0 |
8 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,25 | 3 | 0 |
7 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
6 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,77 | 5 | 0 |
5 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
4 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
3 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
2 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
1 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,82 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 441 (0) | 65 | 80 | 13 | 6,75 | 51 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
24 Th09 2015 | 87 | 85 | 2 |
28 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
1 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
29 Th05 2010 | 84 | 85 | 1 |
14 Th11 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |