Welinton JÚNIOR
82
Chỉ số
4 (Ngày 14 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
8 Th06 1993
Ngày sinh
917k
Giá
917,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Goiás | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 6 | 5 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 5 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 33 (0) | 6 | 11 | 6 | 7,03 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Goiás | Joinville EC | 2.4M | Welinton JÚNIOR |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Goiás | 1.4M | Welinton JÚNIOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2020 | 78 | 82 | 4 |
12 Th02 2018 | 80 | 78 | 2 |
12 Th10 2017 | 79 | 80 | 1 |
12 Th03 2014 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |