Fabián NOGUERA
85
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
20 Th03 1993
Ngày sinh
1.6M
Giá
1,607,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Banfield), Argentine Cup (Banfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Banfield | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | Banfield | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,34 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Banfield | 1.1M | Fabián NOGUERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th08 2022 | 83 | 85 | 2 |
25 Th10 2021 | 82 | 83 | 1 |
11 Th07 2016 | 80 | 82 | 2 |
8 Th03 2015 | 78 | 80 | 2 |
13 Th05 2014 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |