Luis SÁNCHEZ
77
Chỉ số
4 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th02 1988
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Veracruz), Mexican Cup (Veracruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | Veracruz | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Veracruz | 1.1M | Luis SÁNCHEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 81 | 77 | 4 |
15 Th12 2018 | 82 | 81 | 1 |
25 Th10 2014 | 80 | 82 | 2 |
10 Th11 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |