Nicky WROE
71
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
28 Th09 1985
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 24 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
11 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 25 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,16 | 3 | 1 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 22 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,64 | 4 | 0 |
9 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
5 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,75 | 0 | 0 |
4 | Torquay United | Hạng 5 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,18 | 1 | 0 |
3 | Torquay United | Hạng 5 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,59 | 2 | 0 |
2 | Torquay United | Hạng 5 | 20 (0) | 3 | 5 | 2 | 5,95 | 5 | 1 |
1 | Torquay United | Hạng 4 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,33 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 28 | 31 | 7 | 6,17 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Preston North End | Notts County | 336k | Nicky WROE |
12 | 13 Th06 2014 | Shrewsbury Town | Preston North End | 410k | Nicky WROE |
4 | 14 Th02 2011 | Torquay United | Shrewsbury Town | 11k | Nicky WROE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2019 | 72 | 71 | 1 |
10 Th03 2016 | 73 | 72 | 1 |
10 Th03 2016 | 73 | 70 | 3 |
21 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
10 Th05 2013 | 73 | 75 | 2 |
7 Th09 2011 | 70 | 73 | 3 |
4 Th12 2009 | 69 | 70 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |