Brad DONALDSON
72
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
2 Th07 1994
Ngày sinh
112k
Giá
112,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,39 | 2 | 2 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,39 | 2 | 2 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,31 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hibernian | Livingston | 195k | Brad DONALDSON |
12 | 18 Th04 2014 | Không | Hibernian | 180k | Brad DONALDSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2019 | 73 | 72 | 1 |
7 Th04 2014 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |