Borges WENDELL
87
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
20 Th07 1993
Ngày sinh
3.3M
Giá
3,312,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Leverkusen), SMFA Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Leverkusen | 1.0M | Borges WENDELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
5 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
22 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
14 Th12 2015 | 87 | 88 | 1 |
31 Th05 2015 | 85 | 87 | 2 |
30 Th12 2014 | 80 | 85 | 5 |
15 Th05 2014 | 78 | 80 | 2 |
20 Th02 2014 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |