Juan CARRERA
70
Chỉ số
5 (Ngày 13 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
10 Th05 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (3-3-4-3-3-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
8 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
7 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,25 | 1 | 0 |
6 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
5 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
4 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
1 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,09 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th04 2014 | Argentinos Juniors | San Martín de Tucumán | 242k | Juan CARRERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th10 2017 | 75 | 70 | 5 |
21 Th07 2012 | 78 | 75 | 3 |
11 Th09 2010 | 77 | 78 | 1 |
27 Th02 2010 | 80 | 77 | 3 |
18 Th06 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |