Greg KILTIE
78
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
18 Th01 1997
Ngày sinh
356k
Giá
356,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Queen of the South), Scottish Cup (Queen of the South) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th03 2015 | Kilmarnock | Queen of the South | 768k | Greg KILTIE |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Kilmarnock | 536k | Greg KILTIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2024 | 77 | 78 | 1 |
20 Th03 2021 | 76 | 77 | 1 |
7 Th10 2019 | 77 | 76 | 1 |
31 Th03 2016 | 75 | 77 | 2 |
20 Th06 2014 | 73 | 75 | 2 |
20 Th02 2014 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |