Leonardo PISCULICHI
79
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
18 Th01 1984
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 3 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,52 | 2 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,86 | 1 | 0 |
13 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 1 |
12 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
11 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 21 | 24 | 6 | 7,05 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Argentinos Juniors | River Plate | 4.0M | Leonardo PISCULICHI |
11 | 25 Th01 2014 | Không | Argentinos Juniors | 3.4M | Leonardo PISCULICHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2020 | 80 | 79 | 1 |
11 Th01 2019 | 83 | 80 | 3 |
13 Th08 2017 | 85 | 83 | 2 |
9 Th01 2015 | 83 | 85 | 2 |
3 Th01 2014 | 84 | 83 | 1 |
19 Th03 2011 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |