Marcelo MELI
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
20 Th06 1992
Ngày sinh
358k
Giá
358,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), SMFA Super Cup (Boca Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,39 | 1 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,39 | 1 | 0 |
14 | Boca Juniors | Bảng B | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | CA Colón | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,22 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | CA Colón | Boca Juniors | 4.1M | Marcelo MELI |
13 | 2 Th08 2014 | Không | CA Colón | 2.4M | Marcelo MELI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
6 Th06 2020 | 84 | 82 | 2 |
28 Th10 2018 | 85 | 84 | 1 |
3 Th02 2018 | 86 | 85 | 1 |
21 Th08 2015 | 84 | 86 | 2 |
13 Th05 2015 | 83 | 84 | 1 |
13 Th01 2015 | 82 | 83 | 1 |
12 Th07 2014 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |