Víctor LÓPEZ
81
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
19 Th12 1978
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Newell’s Old Boys), Argentine Cup (Newell’s Old Boys) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Quốc gia Argentina | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
12 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
12 | Banfield | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
11 | Banfield | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,42 | 3 | 0 |
10 | Banfield | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,76 | 1 | 1 |
9 | Banfield | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,83 | 5 | 0 |
8 | Banfield | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
7 | Banfield | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
6 | Banfield | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
5 | Banfield | Bảng F | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
5 | Banfield | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,77 | 1 | 2 |
4 | Banfield | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
3 | Banfield | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,53 | 4 | 0 |
2 | Banfield | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,93 | 4 | 0 |
1 | Banfield | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 418 (0) | 19 | 17 | 7 | 6,53 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 30 Th03 2014 | Banfield | Newell’s Old Boys | 4.9M | Víctor LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th05 2019 | 82 | 81 | 1 |
30 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th02 2016 | 84 | 83 | 1 |
30 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
1 Th02 2012 | 87 | 85 | 2 |
26 Th02 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |