Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cristian TULA

Player retiring at the end of the season.
Cristian TULA Photo
Independiente

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CS Dock Sud)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 22 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

46

Tuổi

28 Th01 1978

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Cup (Independiente)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Independiente Hạng 2 26 (0)3206,7750
15 Independiente Cúp Quốc gia Argentina 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Independiente Hạng 2 26 (0) 3 2 06,775 0
14 Independiente Hạng 1 30 (0) 1 0 06,705 0
13 Independiente Hạng 2 20 (0) 0 0 06,704 0
12 Independiente Hạng 1 27 (0) 0 0 06,523 1
11 Independiente Hạng 1 23 (0) 2 0 17,000 0
11 San Lorenzo Bảng H 3 (0) 0 0 06,001 0
11 San Lorenzo Hạng 1 7 (0) 0 1 06,711 0
10 San Lorenzo Bảng H 5 (0) 0 0 06,000 0
10 San Lorenzo Hạng 1 28 (0) 1 2 06,935 0
9 San Lorenzo Hạng 1 30 (0) 3 1 06,730 0
8 San Lorenzo Hạng 1 24 (0) 2 1 06,336 0
7 San Lorenzo Hạng 2 23 (0) 1 0 16,522 0
6 San Lorenzo Hạng 2 13 (0) 0 0 06,382 0
5 San Lorenzo Hạng 1 6 (0) 0 1 06,500 0
4 San Lorenzo Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
3 San Lorenzo Bảng G 4 (0) 1 0 05,251 0
3 San Lorenzo Hạng 1 17 (0) 0 1 04,882 1
2 San Lorenzo Hạng 1 9 (0) 1 1 05,670 0
1 San Lorenzo Hạng 1 6 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu305 (0)151026,49382

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1119 Th10 2013San LorenzoIndependiente4.7MCristian TULA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th02 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
7 Th03 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th08 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th06 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----