Érik GODOY
82
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
16 Th08 1993
Ngày sinh
994k
Giá
994,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (CA Tigre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Tigre | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | CA Tigre | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
13 | CA Tigre | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
12 | CA Tigre | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 2 Th04 2014 | Không | CA Tigre | 2.9M | Érik GODOY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th04 2021 | 83 | 82 | 1 |
29 Th03 2017 | 82 | 83 | 1 |
11 Th09 2015 | 80 | 82 | 2 |
8 Th03 2014 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |