Ernesto TELINHO
71
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th10 1988
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | CS Marítimo | CD Nacional | 924k | Ernesto TELINHO |
13 | 10 Th11 2014 | CD Nacional | CS Marítimo | 805k | Ernesto TELINHO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Nacional | 696k | Ernesto TELINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2023 | 73 | 71 | 2 |
17 Th05 2016 | 74 | 73 | 1 |
17 Th01 2016 | 76 | 74 | 2 |
17 Th09 2015 | 78 | 76 | 2 |
7 Th06 2014 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |