Cristian LLAMA
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
26 Th06 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Colón), Argentine Cup (CA Colón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Colón | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
14 | CA Colón | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,88 | 1 | 1 |
13 | CA Colón | Hạng 2 | 28 (0) | 18 | 4 | 6 | 7,43 | 1 | 0 |
13 | Veracruz | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Veracruz | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
11 | Veracruz | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Catania Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Catania Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
5 | Catania Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
4 | Catania Calcio | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
3 | Catania Calcio | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,07 | 1 | 1 |
2 | Catania Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Catania Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 242 (0) | 59 | 35 | 7 | 6,72 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Veracruz | CA Colón | 6.0M | Cristian LLAMA |
10 | 29 Th08 2013 | Catania Calcio | Veracruz | 4.0M | Cristian LLAMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
22 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
29 Th03 2017 | 83 | 82 | 1 |
20 Th11 2014 | 85 | 83 | 2 |
13 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
17 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
28 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |