Rodrigo GÓMEZ
75
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
2 Th01 1993
Ngày sinh
148k
Giá
148,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Independiente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 22 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
15 | Independiente | Cúp Quốc gia Argentina | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 22 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
14 | Independiente | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Independiente | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
13 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 13 | 11 | 4 | 6,98 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Argentinos Juniors | Independiente | 5.1M | Rodrigo GÓMEZ |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Argentinos Juniors | 2.9M | Rodrigo GÓMEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th04 2024 | 78 | 75 | 3 |
12 Th02 2023 | 80 | 78 | 2 |
1 Th09 2022 | 82 | 80 | 2 |
18 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
11 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |